• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+12 nét)
  • Pinyin: Zàn
  • Âm hán việt: Tán
  • Nét bút:ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱兟贝
  • Thương hiệt:HUBO (竹山月人)
  • Bảng mã:U+8D5E
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 赞

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 赞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tán). Bộ Bối (+12 nét). Tổng 16 nét but (ノノフノノフフノ). Ý nghĩa là: 1. khen ngợi, 3. giúp đỡ. Từ ghép với : Tấm tắc khen mãi Chi tiết hơn...

Tán

Từ điển phổ thông

  • 1. khen ngợi
  • 2. văn tán dương công đức
  • 3. giúp đỡ

Từ điển Trần Văn Chánh

* 贊助

- tán trợ [zànzhù] Tán thành và ủng hộ, đồng ý và giúp đỡ;

* ② Khen, khen ngợi

- Tấm tắc khen mãi