Các biến thể (Dị thể) của 賺
贃
赚
𧶲 𧸖
Đọc nhanh: 賺 (Trám). Bộ Bối 貝 (+10 nét). Tổng 17 nét but (丨フ一一一ノ丶丶ノ一フ一一丨丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. bán đồ giả, 2. lường gạt, Lấy được lời, hoạch đắc lợi nhuận, Kiếm được tiền (khẩu ngữ), Thu được, lấy được. Từ ghép với 賺 : 他賺很多錢 Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền, 賺人 Bịp người. Xem 賺 [zhuàn]. Chi tiết hơn...