Các biến thể (Dị thể) của 贅
䫨 𧷌 𧸆 𧸞 𧸟 𩓁 𩕀 𩕣
赘
Đọc nhanh: 贅 (Chuế). Bộ Bối 貝 (+10 nét). Tổng 17 nét but (一一丨一フノノ一ノ丶丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: Cầm cố, Con trai ở rể, Bướu (cục thịt thừa ngoài da), Rườm, thừa. Từ ghép với 贅 : 言不多贅 Không nên nói rườm, 孩子多了眞贅人 Lắm con thật là vất vả., “chuế vưu” 贅疣 bướu mọc thừa ở ngoài da. Chi tiết hơn...