• Tổng số nét:4 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+0 nét)
  • Pinyin: Bèi
  • Âm hán việt: Bối
  • Nét bút:丨フノ丶
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:BO (月人)
  • Bảng mã:U+8D1D
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 贝

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 贝 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bối). Bộ Bối (+0 nét). Tổng 4 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. con sò, hến, 2. vật quý, 3. tiền tệ. Từ ghép với : Đồ quý báu Chi tiết hơn...

Bối

Từ điển phổ thông

  • 1. con sò, hến
  • 2. vật quý
  • 3. tiền tệ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ Quý giá, quý báu

- Đồ quý báu