Các biến thể (Dị thể) của 赑
贔
Đọc nhanh: 赑 (Bí). Bộ Bối 貝 (+8 nét). Tổng 12 nét but (丨フノ丶丨フノ丶丨フノ丶). Từ ghép với 赑 : bí hí [bìxì] Ra sức, gắng sức (làm việc gì). Chi tiết hơn...
- bí hí [bìxì] Ra sức, gắng sức (làm việc gì).