• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶丨フノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱贝⿰贝贝
  • Thương hiệt:BOBOO (月人月人人)
  • Bảng mã:U+8D51
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 赑

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 赑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bí). Bộ Bối (+8 nét). Tổng 12 nét but (フノフノフノ). Từ ghép với : bí hí [bìxì] Ra sức, gắng sức (làm việc gì). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • một loài vật giống như rùa

Từ điển Trần Văn Chánh

* 贔屭

- bí hí [bìxì] Ra sức, gắng sức (làm việc gì).