Các biến thể (Dị thể) của 贊
賛
赞
Đọc nhanh: 贊 (Tán). Bộ Bối 貝 (+12 nét). Tổng 19 nét but (ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. khen ngợi, 3. giúp đỡ, Bảo., Sáng tỏ., Yết kiến. Từ ghép với 贊 : 贊不絕口 Tấm tắc khen mãi, “tán yết” 贊謁 yết kiến., “tán trợ” 贊助 giúp đỡ., “tán đồng” 贊同 tán thành. Chi tiết hơn...
- tán trợ [zànzhù] Tán thành và ủng hộ, đồng ý và giúp đỡ;