- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Bối 貝 (+7 nét)
- Pinyin:
Lài
- Âm hán việt:
Lãi
Lại
- Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱来贝
- Thương hiệt:XDTBO (重木廿月人)
- Bảng mã:U+8D49
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 赉
-
Phồn thể
賚
-
Cách viết khác
𧶘
𧶛
𧷖
Ý nghĩa của từ 赉 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 赉 (Lãi, Lại). Bộ Bối 貝 (+7 nét). Tổng 11 nét but (一丶ノ一丨ノ丶丨フノ丶). Ý nghĩa là: ban cho. Chi tiết hơn...