• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
  • Pinyin: Cái
  • Âm hán việt: Tài
  • Nét bút:丨フノ丶一丨ノ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰贝才
  • Thương hiệt:BODH (月人木竹)
  • Bảng mã:U+8D22
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 财

  • Cách viết khác

    𧴶 𧵤 𧸄

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 财 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tài). Bộ Bối (+3 nét). Tổng 7 nét but (フノノ). Ý nghĩa là: của cải. Từ ghép với : Tiền của, của cải, Coi đồng tiền như mạng sống Chi tiết hơn...

Tài

Từ điển phổ thông

  • của cải

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Tiền của

- Tiền của, của cải

- Coi đồng tiền như mạng sống