• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
  • Pinyin: Zhōu
  • Âm hán việt: Chu
  • Nét bút:丨フノ丶ノフ一丨一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰贝周
  • Thương hiệt:BOBGR (月人月土口)
  • Bảng mã:U+8D52
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 赒

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 赒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chu). Bộ Bối (+8 nét). Tổng 12 nét but (フノノフ). Ý nghĩa là: chu cấp, giúp. Chi tiết hơn...

Chu
Âm:

Chu

Từ điển phổ thông

  • chu cấp, giúp