• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
  • Pinyin: Biǎn
  • Âm hán việt: Biếm
  • Nét bút:丨フノ丶ノ丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰贝乏
  • Thương hiệt:BOHIO (月人竹戈人)
  • Bảng mã:U+8D2C
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 贬

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦥘 𦥧 𧴷

Ý nghĩa của từ 贬 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Biếm). Bộ Bối (+4 nét). Tổng 8 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 2. giáng chức, 3. chê bai. Từ ghép với : Khen chê, Sụt giá, mất giá Chi tiết hơn...

Biếm

Từ điển phổ thông

  • 1. biếm xuống, giảm xuống
  • 2. giáng chức
  • 3. chê bai

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Chê

- Khen chê

* ② Giảm xuống, sụt xuống

- Sụt giá, mất giá

- Hạ thấp