• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+7 nét)
  • Pinyin: Zhèn
  • Âm hán việt: Chẩn
  • Nét bút:丨フノ丶一ノ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰贝辰
  • Thương hiệt:BOMMV (月人一一女)
  • Bảng mã:U+8D48
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 赈

  • Cách viết khác

    𧵉

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 赈 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chẩn). Bộ Bối (+7 nét). Tổng 11 nét but (フノフノ). Ý nghĩa là: 1. giàu. Chi tiết hơn...

Chẩn
Âm:

Chẩn

Từ điển phổ thông

  • 1. giàu
  • 2. cấp giúp, phát chẩn