• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
  • Pinyin: Tiē
  • Âm hán việt: Thiếp
  • Nét bút:丨フノ丶丨一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰贝占
  • Thương hiệt:BOYR (月人卜口)
  • Bảng mã:U+8D34
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 贴

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 贴 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thiếp). Bộ Bối (+5 nét). Tổng 9 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. dán. Chi tiết hơn...

Thiếp

Từ điển phổ thông

  • 1. dán
  • 2. áp sát, men theo
  • 3. cho thêm, trợ cấp, bù thêm

Từ điển Trần Văn Chánh

* Dán

-