- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
- Pinyin:
Hè
- Âm hán việt:
Hạ
- Nét bút:フノ丨フ一丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿱加贝
- Thương hiệt:KRBO (大口月人)
- Bảng mã:U+8D3A
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 贺
Ý nghĩa của từ 贺 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 贺 (Hạ). Bộ Bối 貝 (+5 nét). Tổng 9 nét but (フノ丨フ一丨フノ丶). Ý nghĩa là: 1. đưa đồ mừng, 2. chúc tụng. Từ ghép với 贺 : 慶賀 Chào mừng, 祝賀 Chúc mừng, 賀年 Chúc tết Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. đưa đồ mừng
- 2. chúc tụng
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Mừng, chúc mừng, chúc
- 慶賀 Chào mừng
- 祝賀 Chúc mừng
- 賀年 Chúc tết
- 宣子憂貧,叔向賀之 Tuyên tử lo nghèo, Thúc Hướng ngỏ lời mừng (Tả truyện)