• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
  • Pinyin: Péi
  • Âm hán việt: Bồi
  • Nét bút:丨フノ丶丶一丶ノ一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰贝咅
  • Thương hiệt:BOYTR (月人卜廿口)
  • Bảng mã:U+8D54
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 赔

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 赔 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bồi). Bộ Bối (+8 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Từ ghép với : 西 Làm hỏng phải đền, Lỗ mất nhiều tiền Chi tiết hơn...

Bồi

Từ điển phổ thông

  • đền bù, đền trả

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Đền bù, bồi thường

- 西 Làm hỏng phải đền

* ② Lỗ mất

- Lỗ mất nhiều tiền

- Mất cả phu nhân lại thiệt quân, mất cả chì lẫn chài.