Các biến thể (Dị thể) của 赔
賠
Đọc nhanh: 赔 (Bồi). Bộ Bối 貝 (+8 nét). Tổng 12 nét but (丨フノ丶丶一丶ノ一丨フ一). Từ ghép với 赔 : 損壞東西要賠 Làm hỏng phải đền, 賠了許多錢 Lỗ mất nhiều tiền Chi tiết hơn...
- 損壞東西要賠 Làm hỏng phải đền
- 賠了許多錢 Lỗ mất nhiều tiền
- 賠了夫人又折兵 Mất cả phu nhân lại thiệt quân, mất cả chì lẫn chài.