• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
  • Pinyin: Jī , Qí
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶丶フ丨フノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Thương hiệt:JBBO (十月月人)
  • Bảng mã:U+8D4D
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 赍

  • Cách viết khác

    𣪌 𧷔

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 赍 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tê). Bộ Bối (+8 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 2. tiễn đưa. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • 1. đem cho, mang cho
  • 2. tiễn đưa