• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
  • Pinyin: Zhōu
  • Âm hán việt: Chu
  • Nét bút:丨フ一一一ノ丶ノフ一丨一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰貝周
  • Thương hiệt:BCBGR (月金月土口)
  • Bảng mã:U+8CD9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 賙

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 賙 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chu). Bộ Bối (+8 nét). Tổng 15 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: chu cấp, giúp, Cấp giúp, giúp đỡ. Chi tiết hơn...

Chu

Từ điển phổ thông

  • chu cấp, giúp

Từ điển Thiều Chửu

  • Cấp giúp, chu cấp.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Cấp giúp, giúp đỡ

- “Tế nhân bần khổ, chu nhân chi cấp” , (Đệ thập bát hồi) Phụ giúp người nghèo khổ, đỡ đần người trong cơn nguy ngập.

Trích: Thủy hử truyện