• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lộ
  • Nét bút:丨フノ丶ノフ丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰贝各
  • Thương hiệt:BOHER (月人竹水口)
  • Bảng mã:U+8D42
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 赂

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧸚

Ý nghĩa của từ 赂 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lộ). Bộ Bối (+6 nét). Tổng 10 nét but (フノノフ). Chi tiết hơn...

Lộ
Âm:

Lộ

Từ điển phổ thông

  • đem của đút lót