• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ti Ty
  • Nét bút:丨一丨一ノフ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱此贝
  • Thương hiệt:YPBO (卜心月人)
  • Bảng mã:U+8D40
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 赀

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 赀 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ti, Ty). Bộ Bối (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: 1. phạt tiền, 2. lường tính. Từ ghép với : Không thể lường trước được, Phí tổn quá mức (không thể tính xiết) Chi tiết hơn...

Ty

Từ điển phổ thông

  • 1. phạt tiền
  • 2. lường tính

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Tính, lường

- Không thể lường trước được

- Phí tổn quá mức (không thể tính xiết)