• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+12 nét)
  • Pinyin: Zèng
  • Âm hán việt: Tặng
  • Nét bút:丨フノ丶丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰贝曾
  • Thương hiệt:BOCWA (月人金田日)
  • Bảng mã:U+8D60
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 赠

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧸑

Ý nghĩa của từ 赠 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tặng). Bộ Bối (+12 nét). Tổng 16 nét but (フノ). Ý nghĩa là: tặng, biếu. Từ ghép với : Kính biếu, kính tặng Chi tiết hơn...

Tặng

Từ điển phổ thông

  • tặng, biếu

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Biếu, tặng, đưa tặng, phong tặng

- Kính biếu, kính tặng