• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
  • Pinyin: Lìn , Rèn
  • Âm hán việt: Nhấm Nhẫm
  • Nét bút:ノ丨ノ一丨一丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱任贝
  • Thương hiệt:OGBO (人土月人)
  • Bảng mã:U+8D41
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 赁

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 赁 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhấm, Nhẫm). Bộ Bối (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフノ). Từ ghép với : Thuê mướn, Cho thuê, Thuê một chiếc xe, Căn nhà này đã thuê từ lâu Chi tiết hơn...

Nhấm
Nhẫm
Âm:

Nhấm

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Thuê

- Thuê mướn

- Cho thuê

- Thuê một chiếc xe

- Căn nhà này đã thuê từ lâu

Âm:

Nhẫm

Từ điển phổ thông

  • làm thuê, thuê mướn