- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Bối 貝 (+2 nét)
- Pinyin:
Fù
- Âm hán việt:
Phụ
- Nét bút:ノフ丨フ一一一ノ丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱⺈貝
- Thương hiệt:NBUC (弓月山金)
- Bảng mã:U+8CA0
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 負
-
Cách viết khác
偩
孵
-
Giản thể
负
Ý nghĩa của từ 負 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 負 (Phụ). Bộ Bối 貝 (+2 nét). Tổng 9 nét but (ノフ丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: 2. vác, cõng, 4. thua, Lo., Cậy, ỷ vào, Quay lưng về, dựa vào. Từ ghép với 負 : 重負 Gánh nặng, 負完全責任 Chịu trách nhiệm hoàn toàn, 身負倌咱ô Giữ trọng trách, 負險固守 Dựa vào thế hiểm để cố thủ, 負傷 Bị thương Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cậy thế, ỷ thế người khác
- 2. vác, cõng
- 3. làm trái ngược
- 4. thua
Từ điển Thiều Chửu
- Cậy, cậy có chỗ tựa không sợ gọi là phụ, như phụ ngung chi thế 負嵎之勢 cậy có cái thế đằng sau có chỗ tựa chắc, cậy tài khinh người gọi là tự phụ bất phàm 自負不凡.
- Vác, cõng, như phụ kiếm 負劍 vác gươm, phụ mễ 負米 vác gạo, v.v.
- Vỗ, như phụ trái 負債 vỗ nợ, phụ ân 負恩 phụ ơn (vỗ ơn), phụ tâm 負心 phụ lòng. Tự tủi không lấy gì mà đối với người được gọi là phụ phụ vô khả ngôn 負負無可言 bẽn lẽn không biết nói sao.
- Thua, như thắng phụ 勝負 được thua.
- Lo.
- Tiếng gọi bà già.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① (văn) Gánh, vác
- 負薪 Vác củi
- 重負 Gánh nặng
* ② Gánh vác, chịu, giữ
- 負完全責任 Chịu trách nhiệm hoàn toàn
- 身負倌咱ô Giữ trọng trách
* ③ Dựa vào
- 負險固守 Dựa vào thế hiểm để cố thủ
* ④ Bị
- 負傷 Bị thương
- 負屈 Bị oan ức
* ⑤ Được hưởng, có
- 久負盛名 Có tiếng tăm từ lâu
* ⑦ Bội, phụ, phụ lòng mong đợi
- 負約 Bội ước
- 忘恩負義 Vong ơn bội nghĩa
- 他的行為有負眾望 Hành vi của anh ta làm cho mọi người thất vọng
* ⑨ (toán) Số nhỏ hơn 0, số âm
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Cậy, ỷ vào
- “Tích Tần nhân phụ thị kì chúng, tham ư thổ địa” 昔秦人負恃其眾, 貪於土地 (Tương Công thập tứ niên 襄公十四年) Ngày xưa người Tần cậy đông, tham lam đất đai.
Trích: “phụ ngung chi thế” 負嵎之勢 cậy thế đằng sau có chỗ tựa, “tự phụ bất phàm” 自負不凡 cậy tài khinh người. Tả truyện 左傳
* Quay lưng về, dựa vào
- “phụ san diện hải” 負山面海 dựa lưng vào núi hướng mặt ra biển.
* Đảm nhiệm, gánh vác
- “thân phụ trọng nhậm” 身負重任 gánh vác trách nhiệm nặng nề.
* Có, được hưởng
- “cửu phụ thịnh danh” 久負盛名 có tiếng tăm từ lâu.
* Vỗ, bội, làm trái
- “Phụ tâm nhân hà nhan tương kiến?” 負心人何顏相見 (A Hà 阿霞) Con người phụ bạc, còn mặt mũi nào nhìn nhau nữa?
Trích: “phụ ân” 負恩 quên ơn, “phụ tâm” 負心 phụ lòng, “vong ân phụ nghĩa” 忘恩負義 vong ơn bội nghĩa. Liêu trai chí dị 聊齋志異
* Bị
- “phụ thương” 負傷 bị thương.
Danh từ
* Trách nhiệm
- “trọng phụ” 重負 trách nhiệm lớn.
* Thất bại
- “thắng phụ phân minh” 勝負分明 được thua rõ ràng
- “bất phân thắng phụ” 不分勝負 không phân thắng bại.
Tính từ
* Âm (vật lí, toán học)
- Trái với “chánh” 正. “phụ điện” 負電 điện âm