- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
- Pinyin:
Zé
, Zéi
- Âm hán việt:
Tặc
- Nét bút:丨フノ丶一一ノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰贝戎
- Thương hiệt:BOIJ (月人戈十)
- Bảng mã:U+8D3C
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 贼
-
Cách viết khác
戝
𧵪
-
Phồn thể
賊
Ý nghĩa của từ 贼 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 贼 (Tặc). Bộ Bối 貝 (+6 nét). Tổng 10 nét but (丨フノ丶一一ノフノ丶). Ý nghĩa là: 1. giặc, 2. kẻ trộm. Từ ghép với 贼 : 捉賊 Bắt trộm, 盜賊 Trộm cướp, 賊心 Lòng gian, 老鼠眞賊 Chuột ranh lắm, 這一夥人眞賊 Bọn này xảo quyệt lắm Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Giặc, trộm
- 捉賊 Bắt trộm
- 盜賊 Trộm cướp
* ③ Ranh, tinh quái, gian xảo, xảo quyệt
- 老鼠眞賊 Chuột ranh lắm
- 這一夥人眞賊 Bọn này xảo quyệt lắm
* ④ (văn) Làm hại, gây hại