• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Đổ
  • Nét bút:丨フノ丶一丨一ノ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰贝者
  • Thương hiệt:BOJKA (月人十大日)
  • Bảng mã:U+8D4C
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 赌

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧶴

Ý nghĩa của từ 赌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đổ). Bộ Bối (+8 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Ý nghĩa là: đánh bạc. Từ ghép với : Đánh bạc, Đánh cuộc, đánh cá Chi tiết hơn...

Đổ

Từ điển phổ thông

  • đánh bạc

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Đánh bạc, cờ bạc

- Đánh bạc

* ② Đánh cá, đánh cuộc

- Đánh cuộc, đánh cá