• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phú
  • Nét bút:丨フノ丶一一丨一丨一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰贝武
  • Thương hiệt:BOMPM (月人一心一)
  • Bảng mã:U+8D4B
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 赋

  • Cách viết khác

    𧵐 𧶣 𧷲

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 赋 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phú). Bộ Bối (+8 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 2. thuế, 3. bài phú. Từ ghép với : Làm một bài thơ. Chi tiết hơn...

Phú

Từ điển phổ thông

  • 1. cho, ban cho
  • 2. thuế
  • 3. bài phú

Từ điển Trần Văn Chánh

* ④ Làm thơ

- Làm một bài thơ.