- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
- Pinyin:
Tān
- Âm hán việt:
Tham
- Nét bút:ノ丶丶フ丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱今贝
- Thương hiệt:XOINO (重人戈弓人)
- Bảng mã:U+8D2A
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 贪
Ý nghĩa của từ 贪 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 贪 (Tham). Bộ Bối 貝 (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノ丶丶フ丨フノ丶). Ý nghĩa là: 1. ăn của đút, 2. tham, ham. Từ ghép với 贪 : 貪贓柱法 Ăn của đút làm sai phép nước, 貪官汙吏 Tham quan ô lại, 貪看書 Ham đọc sách, 貪玩 Mải chơi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. ăn của đút
- 2. tham, ham
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① (văn) Ăn của đút lót
- 貪贓柱法 Ăn của đút làm sai phép nước
* ③ Ham, thích, mải
- 貪看書 Ham đọc sách
- 貪玩 Mải chơi.