Các biến thể (Dị thể) của 賅
侅
賌
赅
Đọc nhanh: 賅 (Cai). Bộ Bối 貝 (+6 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一一一ノ丶丶一フノノ丶). Ý nghĩa là: Bao gồm, Đầy đủ, hoàn bị. Từ ghép với 賅 : 言簡意賅 Lời gọn mà ý đủ., “ngôn giản ý cai” 言簡意賅 lời gọn mà ý đủ. Chi tiết hơn...
- 言簡意賅 Lời gọn mà ý đủ.
- “Bách hài, cửu khiếu, lục tạng, cai nhi tồn yên” 百骸, 九竅, 六藏, 賅而存焉 (Tề vật luận 齊物論) Trăm xương, chín lỗ, sáu tạng, bao gồm để đó.
Trích: Trang Tử 莊子
- “ngôn giản ý cai” 言簡意賅 lời gọn mà ý đủ.