- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
- Pinyin:
Cì
, Sì
- Âm hán việt:
Tứ
- Nét bút:丨フノ丶丨フ一一ノフノノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰贝易
- Thương hiệt:BOAPH (月人日心竹)
- Bảng mã:U+8D50
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 赐
Ý nghĩa của từ 赐 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 赐 (Tứ). Bộ Bối 貝 (+8 nét). Tổng 12 nét but (丨フノ丶丨フ一一ノフノノ). Ý nghĩa là: ban ơn. Từ ghép với 赐 : 希賜回音 Xin trả lời cho biết, 厚賜 Ơn nặng, ơn to (tiếng lễ phép), 欲言 不賜 Muốn nói chẳng hết lời. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Ban, cho, ban cho
- 恩賜 Ban ơn
- 希賜回音 Xin trả lời cho biết
* ② Ơn
- 受賜 Chịu ơn
- 厚賜 Ơn nặng, ơn to (tiếng lễ phép)
* ③ (văn) Hết
- 欲言 不賜 Muốn nói chẳng hết lời.