• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+13 nét)
  • Pinyin: Dàn , Shàn
  • Âm hán việt: Thiệm
  • Nét bút:丨フノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰贝詹
  • Thương hiệt:BONCR (月人弓金口)
  • Bảng mã:U+8D61
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 赡

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧷘 𧸸 𩟋

Ý nghĩa của từ 赡 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thiệm). Bộ Bối (+13 nét). Tổng 17 nét but (フノノフノノ). Ý nghĩa là: 1. cấp giúp. Từ ghép với : Phụng dưỡng cha mẹ, Không đủ sức. Chi tiết hơn...

Thiệm

Từ điển phổ thông

  • 1. cấp giúp
  • 2. phong phú, đầy đủ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cho tiền của, cung cấp

- Phụng dưỡng cha mẹ

- Cứu tế

* ② Đầy đủ, phong phú, dồi dào, sung túc

- Không đủ sức.