- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
- Pinyin:
Lài
- Âm hán việt:
Lãi
Lại
- Nét bút:一ノ丶ノ丶丨ノ丶丨フ一一一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱來貝
- Thương hiệt:DOBUC (木人月山金)
- Bảng mã:U+8CDA
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 賚
-
Giản thể
赉
-
Cách viết khác
𧶘
𧶛
𧷖
Ý nghĩa của từ 賚 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 賚 (Lãi, Lại). Bộ Bối 貝 (+8 nét). Tổng 15 nét but (一ノ丶ノ丶丨ノ丶丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: ban cho, Ban cho., Ban thưởng, tặng cho. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Ban thưởng, tặng cho
- “Phủ quân diệc hậu lãi Thành” 撫軍亦厚賚成 (Xúc chức 促織) Phủ quan cũng hậu thưởng cho Thành.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異