• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
  • Pinyin: Mào
  • Âm hán việt: Mậu
  • Nét bút:ノフ丶フノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱卯贝
  • Thương hiệt:HHBO (竹竹月人)
  • Bảng mã:U+8D38
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 贸

  • Phồn thể

    貿

  • Cách viết khác

    𦕕 𧴵 𧵍 𧵲 𧶝 𧶻

Ý nghĩa của từ 贸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mậu). Bộ Bối (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフフノフノ). Chi tiết hơn...

Mậu
Âm:

Mậu

Từ điển phổ thông

  • mậu dịch, trao đổi