• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
  • Pinyin: Huì
  • Âm hán việt: Hối
  • Nét bút:丨フノ丶一ノ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰贝有
  • Thương hiệt:BOKB (月人大月)
  • Bảng mã:U+8D3F
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 贿

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧶅

Ý nghĩa của từ 贿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: 贿 (Hối). Bộ Bối (+6 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. của cải. Từ ghép với 贿 : Ăn hối lộ Chi tiết hơn...

Hối

Từ điển phổ thông

  • 1. của cải
  • 2. hối lộ, đút lót

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Hối lộ, đút tiền

- Ăn hối lộ