• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Di
  • Nét bút:丨フノ丶フ丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰贝台
  • Thương hiệt:BOIR (月人戈口)
  • Bảng mã:U+8D3B
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 贻

  • Cách viết khác

    𧵫

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 贻 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Di). Bộ Bối (+5 nét). Tổng 9 nét but (フノ). Từ ghép với : Để lại tai hoạ, Lời dạy của người chết để lại. Chi tiết hơn...

Di

Từ điển phổ thông

  • truyền lại, để lại cho đời sau

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Để lại

- Để lại tai hoạ

- Lời dạy của người chết để lại.