• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+15 nét)
  • Pinyin: Yàn
  • Âm hán việt: Nhạn
  • Nét bút:一ノノ丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿸鴈貝
  • Thương hiệt:MFBUC (一火月山金)
  • Bảng mã:U+8D17
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 贗

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 贗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhạn). Bộ Bối (+15 nét). Tổng 22 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: Giả, ngụy tạo. Từ ghép với : “nhạn phẩm” hàng giả, “nhạn bổn” bản mô phỏng thư họa cổ. Chi tiết hơn...

Nhạn

Từ điển phổ thông

  • đồ giả, hàng giả

Từ điển Thiều Chửu

  • Đồ giả, vật giả không thực.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Giả, ngụy tạo

- “nhạn phẩm” hàng giả

- “nhạn bổn” bản mô phỏng thư họa cổ.