- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
- Pinyin:
Bēn
, Bì
, Féi
, Fén
, Fèn
- Âm hán việt:
Bí
Bôn
Phần
- Nét bút:一丨一丨丨丨フノ丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱卉贝
- Thương hiệt:JTBO (十廿月人)
- Bảng mã:U+8D32
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 贲
Ý nghĩa của từ 贲 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 贲 (Bí, Bôn, Phần). Bộ Bối 貝 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一丨一丨丨丨フノ丶). Ý nghĩa là: dũng sĩ, to lớn. Từ ghép với 贲 : 虎賁 Đạo quân hùng tráng của vua, 用宏茲賁 Dùng càng rộng lớn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ③ Dũng sĩ
- 虎賁 Đạo quân hùng tráng của vua
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) To lớn
- 用宏茲賁 Dùng càng rộng lớn.