- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Bối 貝 (+7 nét)
- Pinyin:
Shā
, Shē
- Âm hán việt:
Xa
- Nét bút:丨フノ丶ノ丶一一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰贝佘
- Thương hiệt:BOOMF (月人人一火)
- Bảng mã:U+8D4A
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 赊
-
Phồn thể
賒
賖
-
Cách viết khác
𧴳
𧶟
Ý nghĩa của từ 赊 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 赊 (Xa). Bộ Bối 貝 (+7 nét). Tổng 11 nét but (丨フノ丶ノ丶一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 2. xa xôi, 3. lâu dài, 4. xa xỉ. Từ ghép với 赊 : 賒帳 Mua chịu, 賒欠 Chịu, thiếu Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. mua chịu trả dần
- 2. xa xôi
- 3. lâu dài
- 4. xa xỉ
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Mua chịu
- 賒帳 Mua chịu
- 賒欠 Chịu, thiếu