Các biến thể (Dị thể) của 類
禷 頪 類 𩔖 𩔧 𩔫
类
𩔗
Đọc nhanh: 類 (Loại). Bộ Hiệt 頁 (+10 nét). Tổng 19 nét but (丶ノ一丨ノ丶一ノ丶丶一ノ丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: Lành, tốt., Tùy theo., Một loài rùa., Loài, giống, Sự lí. Từ ghép với 類 : 人類 Loài người, nhân loại, 分類 Phân loại, 類 乎神話 Giống như thần thoại, 畫虎 不成反類犬 Vẽ hổ ra chó, “nhân loại” 人類 loài người Chi tiết hơn...