- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Sĩ 士 (+9 nét)
- Pinyin:
Yī
, Yì
- Âm hán việt:
Nhất
- Nét bút:一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿳士冖豆
- Thương hiệt:GBMT (土月一廿)
- Bảng mã:U+58F9
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 壹
Ý nghĩa của từ 壹 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 壹 (Nhất). Bộ Sĩ 士 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一). Ý nghĩa là: 1. chuyên nhất, 2. hợp làm một, 3. bế tắc, Chuyên nhất., Bế tắc.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. chuyên nhất
- 2. hợp làm một
- 3. bế tắc
- 4. 1, một (như: nhất 一, dùng để viết trong văn tự)
Từ điển Thiều Chửu
- Chuyên nhất.
- Một, cũng một nghĩa như chữ nhất 一, trong văn tự phải dùng chữ 壹 để cho khỏi chữa gian được.
- Hợp, như thống nhất 統壹 họp cả làm một.
- Bế tắc.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Một dạng của chữ “nhất” 一, chữ “nhất” kép