• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
  • Pinyin: Yuán , Yuàn
  • Âm hán việt: Viên Viện
  • Nét bút:フノ一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女爰
  • Thương hiệt:VBME (女月一水)
  • Bảng mã:U+5A9B
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 媛 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Viên, Viện). Bộ Nữ (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノノフ). Ý nghĩa là: con gái đẹp, Gái đẹp, mĩ nữ, Tiếng mĩ xưng đối với phụ nữ, con gái đẹp, Gái đẹp, mĩ nữ. Từ ghép với : “lệnh viện” con gái của ông., “lệnh viện” con gái của ông. Chi tiết hơn...

Viên
Viện

Từ điển phổ thông

  • con gái đẹp

Từ điển Thiều Chửu

  • Con gái đẹp, có khi đọc là viên.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Gái đẹp, mĩ nữ
* Tiếng mĩ xưng đối với phụ nữ

- “lệnh viện” con gái của ông.

Từ điển phổ thông

  • con gái đẹp

Từ điển Thiều Chửu

  • Con gái đẹp, có khi đọc là viên.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Gái đẹp, mĩ nữ
* Tiếng mĩ xưng đối với phụ nữ

- “lệnh viện” con gái của ông.