Các biến thể (Dị thể) của 嬰
婴
孆 纓
孾
Đọc nhanh: 嬰 (Anh). Bộ Nữ 女 (+14 nét). Tổng 17 nét but (丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一). Ý nghĩa là: 1. trẻ con, 2. thêm vào, 3. vòng quanh, Trẻ sơ sinh, Vòng quanh, vấn vít. Từ ghép với 嬰 : 婦嬰 Bà mẹ và trẻ em, 嬰疾 Mắc (bị) bệnh, “nam anh” 男嬰 bé trai, “nữ anh” 女嬰 bé gái. Chi tiết hơn...