- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
- Pinyin:
Fèng
- Âm hán việt:
Bổng
- Nét bút:ノ丨一一一ノ丶一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰亻奉
- Thương hiệt:OQKQ (人手大手)
- Bảng mã:U+4FF8
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Ý nghĩa của từ 俸 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 俸 (Bổng). Bộ Nhân 人 (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノ丨一一一ノ丶一一丨). Ý nghĩa là: bổng lộc, Bổng lộc., Bổng lộc. Từ ghép với 俸 : 薪俸 Lương bổng., “tân bổng” 薪俸 lương bổng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Bổng lộc
- “tân bổng” 薪俸 lương bổng.