Các biến thể (Dị thể) của 扢

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 扢 theo âm hán việt

扢 là gì? (Cột, Hất, Ngật). Bộ Thủ (+3 nét). Tổng 6 nét but (フ). Ý nghĩa là: 1. xoa bóp, 2. nén, Xoa bóp., Nén., Xoa, xát. Từ ghép với : hất nhiên [xìrán] Vẻ uy vũ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. xoa bóp
  • 2. nén

Từ điển Thiều Chửu

  • Xoa bóp.
  • Nén.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Xoa, xát

Từ điển Trần Văn Chánh

* 扢然

- hất nhiên [xìrán] Vẻ uy vũ.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Xoa, xát

Từ ghép với 扢