Các biến thể (Dị thể) của 仡

  • Cách viết khác

    𦨉

Ý nghĩa của từ 仡 theo âm hán việt

仡 là gì? (Ngật). Bộ Nhân (+3 nét). Tổng 5 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Dũng mãnh, mạnh mẽ, Ngẩng đầu, § Xem “ngật lão” . Từ ghép với : Đứng thẳng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: ngật ngật 仡仡)

Từ điển Thiều Chửu

  • Ngật ngật lực lưỡng.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 仡佬族

- Ngật Lao tộc [Gelăozú] Dân tộc Khơ-lao (ở tỉnh Quý Châu, Trung Quốc).

* ③ Đứng thẳng

- Đứng thẳng.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Dũng mãnh, mạnh mẽ
Động từ
* Ngẩng đầu
Danh từ
* § Xem “ngật lão”

Từ ghép với 仡