• Tổng số nét:4 nét
  • Bộ:Tri 夂 (+1 nét)
  • Các bộ:

    Phiệt (丿) Hựu (又)

  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フノフ丶
  • Lục thư:Giả tá
  • Hình thái:⿵乃又
  • Thương hiệt:NSE (弓尸水)
  • Bảng mã:U+5903
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 夃

  • Cách viết khác

    𡕔

Ý nghĩa của từ 夃 theo âm hán việt

夃 là gì? (Cô). Bộ Tri (+1 nét). Tổng 4 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 夃