Các biến thể (Dị thể) của 垫

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 垫 theo âm hán việt

垫 là gì? (điếm). Bộ Thổ (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. thấp xuống, 2. chết đuối, 3. kê, đệm. Từ ghép với : Kê bàn lên một tí, Lót đường, Đệm giường, Ngồi trên nệm Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. thấp xuống
  • 2. chết đuối
  • 3. kê, đệm

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Kê, đệm, chèn, lót

- Kê bàn lên một tí

- Lót đường

* ② Đệm, nệm

- Đệm giường

- Ngồi trên nệm

* ③ Ứng trước

- Anh ứng hộ tôi, sau này tôi sẽ trả lại anh

Từ ghép với 垫