Các biến thể (Dị thể) của 槛

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 槛 theo âm hán việt

槛 là gì? (Hạm). Bộ Mộc (+10 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: hiên nhà. Từ ghép với : Cũi nhốt súc vật, Xe tù. Xem [kăn]. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • hiên nhà

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Cũi, xe tù

- Cũi nhốt súc vật

- Xe tù. Xem [kăn].

* Ngạch, ngưỡng, bậc (cửa)

- Ngạch cửa, ngưỡng cửa, bậc cửa. Cv. . em [jiàn].

Từ ghép với 槛