Các biến thể (Dị thể) của 屹
Ý nghĩa của từ 屹 theo âm hán việt
屹 là gì? 屹 (Ngật). Bộ Sơn 山 (+3 nét). Tổng 6 nét but (丨フ丨ノ一フ). Ý nghĩa là: cao chót vót, Cao chót vót, cao ngất, Sừng sững, vững vàng không lay chuyển. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ngật ngật 屹屹 cao chót vót, người đứng một mình không cầu đến ai gọi là ngật nhiên bất động 屹然不動.
Từ điển trích dẫn
Phó từ
* Sừng sững, vững vàng không lay chuyển
- “ngật nhiên bất động” 屹然不動 sừng sững, kiên định không lay chuyển.
Từ ghép với 屹