Ý nghĩa của từ 乒 theo âm hán việt
乒 là gì? 乒 (Binh). Bộ Triệt 丿 (+5 nét). Tổng 6 nét but (ノ丨一丨一ノ). Ý nghĩa là: Bình, bịch, đùng, đoàng, § Xem “binh bàng” 乒乓. Từ ghép với 乒 : 乒的一聲 槍響 Tiếng súng nổ đoành. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- đoành, đoàng, đùng, bộp, bịch (tiếng súng nố)
Từ điển Trần Văn Chánh
* (thanh) Đoành, đùng, bịch, bốp, phịch
- 乒的一聲 槍響 Tiếng súng nổ đoành.
Từ điển trích dẫn
Trạng thanh từ
* Bình, bịch, đùng, đoàng
Từ ghép với 乒