Các biến thể (Dị thể) của 匭
-
Giản thể
匦
-
Cách viết khác
簋
Ý nghĩa của từ 匭 theo âm hán việt
匭 là gì? 匭 (Quỹ). Bộ Phương 匚 (+9 nét). Tổng 11 nét but (一一丨フ一一一丨ノフフ). Ý nghĩa là: cái hòm, Cái hộp, cái thùng. Từ ghép với 匭 : 票匭 Hộp (hòm) phiếu bầu, 投匭 Bỏ phiếu bầu., “đầu quỹ” 投匭 bỏ phiếu (bầu cử), “phiếu quỹ” 票匭 thùng phiếu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cái hòm. Bây giờ bỏ phiếu bầu các người ra làm việc công gọi là đầu quỹ 投匭 nghĩa là bỏ vé vào trong cái hòm.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Hộp, hòm
- 票匭 Hộp (hòm) phiếu bầu
- 投匭 Bỏ phiếu bầu.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cái hộp, cái thùng
- “đầu quỹ” 投匭 bỏ phiếu (bầu cử)
- “phiếu quỹ” 票匭 thùng phiếu.
Từ ghép với 匭