部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Thần (臣) Phiệt (丿) Nhất (一) Chủ (丶) Võng (罒) Kiến (見)
Các biến thể (Dị thể) của 欖
㰖 𣛱
榄
欖 là gì? 欖 (Lãm). Bộ Mộc 木 (+21 nét). Tổng 25 nét but (一丨ノ丶一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一丨フ一一一ノフ). Ý nghĩa là: Xem “cảm” 橄. Chi tiết hơn...