Các biến thể (Dị thể) của 欖

  • Cách viết khác

    𣛱

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 欖 theo âm hán việt

欖 là gì? (Lãm). Bộ Mộc (+21 nét). Tổng 25 nét but (フノノフ). Ý nghĩa là: Xem “cảm” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: cảm lãm 橄欖,橄榄)

Từ điển Thiều Chửu

  • Cảm lãm cây trám.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Xem “cảm”

Từ ghép với 欖