部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Phiệt (丿) Chủ (丶) Thủ (手)
Các biến thể (Dị thể) của 挚
摯
𢳊
挚 là gì? 挚 (Chí). Bộ Thủ 手 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一丨一ノフ丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: 1. họ Chí, 2. thành thật. Từ ghép với 挚 : 眞摯 Chân thành, 懇摯 Thân thiết và thành khẩn, 懇摯 Ân cần rất mực. Chi tiết hơn...
- 眞摯 Chân thành
- 懇摯 Thân thiết và thành khẩn
- 懇摯 Ân cần rất mực.